Bộ hẹn giờ cơ học SUL180A
The VIOX SUL180A Mechanical Timer is an analogue time switch designed for precise daily programming. This single-channel timer features a power reserve and 96 switching segments, ensuring flexible and reliable time management. Ideal for industrial and commercial applications, it offers quartz-controlled precision and a user-friendly manual switch. With a 3-position manual switch, screw terminals, and robust construction, the SUL180A is perfect for controlling lighting, heating, and ventilation systems. It operates at 230-240V AC, supports up to 16A, and maintains settings for up to 3 days during power outages.
TẢI VỀ PDF:SUL180a-hướng dẫn sử dụng
Gửi yêu cầu của bạn, chúng tôi sẽ báo giá cho bạn trong vòng 12 giờ
- ĐT: +8618066396588
- Bạn+8618066396588
- Email:[email protected]
VIOX SUL180A Mechanical Timer
Tổng quan
The VIOX SUL180A Mechanical Timer is an analogue time switch designed for precise daily programming. This single-channel timer is equipped with a power reserve and 96 switching segments, allowing for flexible and reliable time management. Ideal for various industrial and commercial applications, the SUL180A ensures efficient control of electrical devices with its quartz-controlled mechanism and user-friendly manual switch.
Các tính năng chính
- Công tắc thời gian tương tự: Provides reliable daily programming with a simple and intuitive interface.
- 1 Kênh: Hoạt động kênh đơn để kiểm soát tập trung.
- Chương trình hàng ngày: Hỗ trợ lập lịch hàng ngày với 96 phân đoạn chuyển mạch.
- Dự trữ năng lượng: Maintains settings for up to 3 days during power outages.
- Kiểm soát thạch anh: Đảm bảo tính chính xác về thời gian nhờ động cơ bước điều khiển bằng thạch anh.
- Chuyển đổi thủ công: Features a 3-position manual switch for Permanent ON, AUTO, and continuous OFF modes.
- Đầu nối vít: Kết nối an toàn và dễ dàng bằng đầu nối vít.
Thông số kỹ thuật
| Mục | Chi tiết |
|---|---|
| Điện áp hoạt động | 230 – 240 V AC |
| Tính thường xuyên | 50 – 60 Hz |
| Số lượng kênh | 1 |
| Chiều rộng | 1 mô-đun |
| Cài Đặt Loại | thanh ray DIN |
| Loại kết nối | Đầu nối vít |
| Lái xe | Động cơ bước điều khiển bằng thạch anh |
| Chương trình | Chương trình hàng ngày |
| Dự trữ năng lượng | 3 ngày |
| Công suất chuyển mạch ở 250 V AC, cos φ = 1 | 16 giờ sáng |
| Công suất chuyển mạch ở 250 V AC, cos φ = 0,6 | 4 giờ |
| Incandescent/Halogen Lamp Load | 1000 W |
| Energy Saving Lamps | 150 W |
| LED Lamp < 2 W | 30 W |
| LED Lamp 2-8 W | 300 W |
| LED Lamp > 8 W | 300 W |
| Thời gian chuyển mạch ngắn nhất | 15 phút |
| Có thể lập trình mọi | 15 phút |
| Độ chính xác thời gian ở 25°C | ≤ ± 1 s/ngày (thạch anh) |
| Loại liên hệ | NO contact |
| Chuyển đổi đầu ra | Không có thế năng và không phụ thuộc pha |
| Số lượng phân đoạn chuyển mạch | 96 |
| Tiêu thụ dự phòng | ~0.5 W |
| Capacity Loss | max. 0.7 W |
| Test Approval | VDE |
| Vật liệu vỏ và cách nhiệt | Nhựa nhiệt dẻo tự dập tắt, chịu nhiệt độ cao |
| Loại bảo vệ | IP 20 |
| Lớp bảo vệ | II theo EN 60 730-1 |
| Nhiệt độ môi trường | -10°C … 50°C |
Ứng dụng
The VIOX SUL180A Mechanical Timer is ideal for a variety of applications, including lighting control, heating systems, ventilation, and other electrical devices that require precise daily scheduling. Its robust design and reliable performance make it suitable for both commercial and industrial environments.
Dữ liệu kỹ thuật
- Điện áp hoạt động: 230 – 240 V AC
- Tính thường xuyên: 50 – 60 Hz
- Số lượng kênh: 1
- Chiều rộng: 1 mô-đun
- Loại cài đặt: thanh ray DIN
- Loại kết nối: Đầu nối vít
- Lái xe: Động cơ bước điều khiển bằng thạch anh
- Chương trình: Chương trình hàng ngày
- Dự trữ năng lượng: 3 ngày
- Công suất chuyển mạch ở 250 V AC, cos φ = 1: 16 giờ sáng
- Công suất chuyển mạch ở 250 V AC, cos φ = 0,6: 4 giờ
- Incandescent/Halogen Lamp Load: 1000 W
- Energy Saving Lamps: 150 W
- LED Lamp < 2 W: 30 W
- LED Lamp 2-8 W: 300 W
- LED Lamp > 8 W: 300 W
- Thời gian chuyển mạch ngắn nhất: 15 phút
- Có thể lập trình mọi thứ: 15 phút
- Độ chính xác thời gian ở 25°C: ≤ ± 1 s/ngày (thạch anh)
- Loại liên hệ: NO contact
- Chuyển đổi đầu ra: Không có thế năng và không phụ thuộc pha
- Số lượng đoạn chuyển mạch: 96
- Tiêu thụ dự phòng: ~0.5 W
- Capacity Loss: max. 0.7 W
- Test Approval: VDE
- Vật liệu vỏ và cách nhiệt: Nhựa nhiệt dẻo tự dập tắt, chịu nhiệt độ cao
- Loại bảo vệ: IP 20
- Lớp bảo vệ: II theo EN 60 730-1
- Nhiệt độ môi trường: -10°C … 50°C







