Ốc xiết cáp bằng đồng thau PG Thread
- Vật liệu bền: Thân làm bằng đồng thau có độ bền và độ cứng cao, bộ phận kẹp làm bằng nylon (PA), và gioăng và vòng chữ O làm bằng cao su nitride (NBR).
- Chống chịu thời tiết: Cung cấp khả năng bảo vệ tuyệt vời chống lại các yếu tố môi trường như nước, bụi, muối, axit, kiềm, cồn, dầu và dung môi.
- Bảo vệ cao: Được đánh giá là IP68 cho khả năng chống nước và chống bụi vượt trội.
- Phạm vi nhiệt độ rộng: Hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ tĩnh từ -40℃ đến 100℃, với khả năng chịu nhiệt ngắn hạn lên đến 120℃ và ở nhiệt độ động từ -20℃ đến 80℃, với khả năng chịu nhiệt ngắn hạn lên đến 100℃.
- Tùy chọn ren đa dạng: Có sẵn kích thước ren PG với tùy chọn ren ngắn và ren dài.
- Phê duyệt: Chứng nhận CE, IP68, ISO9001 và chứng nhận TUV.
- Tùy chỉnh: Có sẵn các tùy chọn tùy chỉnh theo yêu cầu.
Gửi yêu cầu của bạn, chúng tôi sẽ báo giá cho bạn trong vòng 12 giờ
- ĐT: +8618066396588
- Bạn+8618066396588
- Email:sales@viox.com
Ốc siết cáp bằng đồng thau ren VIOX PG
Tổng quan
Ốc siết cáp bằng đồng thau ren PG VIOX được thiết kế để luồn cáp chắc chắn và đáng tin cậy trong nhiều ứng dụng công nghiệp. Được làm từ đồng thau chất lượng cao, ốc siết cáp này có khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt độ cao và chịu lực cơ học tuyệt vời. Sản phẩm đảm bảo độ kín khít với NBR và nylon (PA), phù hợp cho cả sử dụng trong nhà và ngoài trời. Sản phẩm được chứng nhận CE, IP68, ISO9001 và TUV, đảm bảo các tiêu chuẩn cao về chất lượng và an toàn.
Các tính năng chính
- Vật liệu bền: Thân làm bằng đồng thau có độ bền và độ cứng cao, bộ phận kẹp làm bằng nylon (PA), và gioăng và vòng chữ O làm bằng cao su nitride (NBR).
- Chống chịu thời tiết: Cung cấp khả năng bảo vệ tuyệt vời chống lại các yếu tố môi trường như nước, bụi, muối, axit, kiềm, cồn, dầu và dung môi.
- Bảo vệ cao: Được đánh giá là IP68 cho khả năng chống nước và chống bụi vượt trội.
- Phạm vi nhiệt độ rộng: Hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ tĩnh từ -40℃ đến 100℃, với khả năng chịu nhiệt ngắn hạn lên đến 120℃ và ở nhiệt độ động từ -20℃ đến 80℃, với khả năng chịu nhiệt ngắn hạn lên đến 100℃.
- Tùy chọn ren đa dạng: Có sẵn kích thước ren PG với tùy chọn ren ngắn và ren dài.
- Phê duyệt: Chứng nhận CE, IP68, ISO9001 và chứng nhận TUV.
- Tùy chỉnh: Có sẵn các tùy chọn tùy chỉnh theo yêu cầu.
Thông số kỹ thuật
Mục | Chi tiết |
---|---|
Thân hình | Thau |
Phần kẹp | Nylon (PA) |
Phớt và vòng chữ O | Cao su Nitrua (NBR) |
Chứng nhận sản phẩm | CE, IP68, ISO9001, TUV |
Mức độ bảo vệ | IP68 |
Nhiệt độ làm việc (tĩnh) | -40℃ đến 100℃, thời gian ngắn lên đến 120℃ |
Nhiệt độ làm việc (Động) | -20℃ đến 80℃, thời gian ngắn lên đến 100℃ |
Dữ liệu kỹ thuật
Chủ đề PG
Mã sản phẩm | Thông số kỹ thuật ren AG | Phạm vi cáp khả dụng (mm) | Đường kính ren (mm) | Đường kính lỗ lắp (mm) | Chiều dài ren GL (mm) | Chiều dài khớp H (mm) | Kích thước cờ lê (mm) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
PG7A-NP | PG7 | 6.5-3 | 12.5 | 12.5-12.7 | 7 | 19 | 14 |
PG7B-NP | PG7 | 5-2 | 12.5 | 12.5-12.7 | 7 | 19 | 14 |
PG9A-NP | PG9 | 8-4 | 15.2 | 15.2-15.4 | 8 | 20 | 18 |
PG9B-NP | PG9 | 6-2 | 15.2 | 15.2-15.4 | 8 | 20 | 18 |
PG11A-NP | PG11 | 10-5 | 18.6 | 18.6-18.8 | 8 | 21 | 20/21 |
PG11B-NP | PG11 | 7-3 | 18.6 | 18.6-18.8 | 8 | 21 | 20/21 |
PG13.5A-NP | PG13.5 | 12-6 | 20.4 | 20.4-20.6 | 8 | 22 | 22 |
PG13.5B-NP | PG13.5 | 9-5 | 20.4 | 20.4-20.6 | 8 | 22 | 22 |
PG16A-NP | PG16 | 14-10 | 22.5 | 22.5-22.7 | 9 | 23 | 24 |
PG16B-NP | PG16 | 12-6 | 22.5 | 22.5-22.7 | 9 | 23 | 24 |
PG19A-NP | PG19 | 14-10 | 25 | 25-25.2 | 9 | 25 | 24/27 |
PG19B-NP | PG19 | 16-8 | 25 | 25-25.2 | 9 | 25 | 27 |
PG21A-NP | PG21 | 18-13 | 28.3 | 28.3-28.5 | 9 | 27 | 30/32 |
PG21B-NP | PG21 | 16-9 | 28.3 | 28.3-28.5 | 9 | 27 | 30/32 |
PG25A-NP | PG25 | 22-15 | 32 | 32-32.2 | 10 | 29 | 35 |
PG25B-NP | PG25 | 20-16 | 32 | 32-32.2 | 10 | 29 | 35 |
PG29A-NP | PG29 | 25-18 | 37 | 37-37.2 | 11 | 31 | 40 |
PG29B-NP | PG29 | 20-13 | 37 | 37-37.2 | 11 | 31 | 40 |
PG36A-NP | PG36 | 33-25 | 47 | 47-47.2 | 12 | 37 | 50 |
PG36B-NP | PG36 | 26-20 | 47 | 47-47.2 | 12 | 37 | 50 |
PG42A-NP | PG42 | 38-32 | 54 | 54-54.2 | 13 | 38 | 57 |
PG42B-NP | PG42 | 31-25 | 54 | 54-54.2 | 13 | 38 | 57 |
PG48A-NP | PG48 | 44-37 | 59.3 | 59.3-59.5 | 14 | 38 | 64 |
PG48B-NP | PG48 | 35-29 | 59.3 | 59.3-59.5 | 14 | 38 | 64 |
PG63-NP | PG63 | 52-42 | 72 | 72-72.2 | 15 | 42 | 78 |
Ứng dụng
Ốc xiết cáp bằng đồng thau ren PG VIOX lý tưởng để sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp đòi hỏi đầu vào cáp an toàn và đáng tin cậy. Sản phẩm phù hợp với môi trường tiếp xúc với điều kiện khắc nghiệt, bao gồm nhiệt độ cao, hóa chất và ứng suất cơ học. Thiết kế chắc chắn và hiệu suất đáng tin cậy giúp sản phẩm phù hợp với cả môi trường thương mại và công nghiệp, bao gồm các ứng dụng chống thấm nước, thiết bị điện và thiết bị có ren trong.
Dữ liệu kỹ thuật
- Vật liệu: Thau
- Phần kẹp: Nylon (PA)
- Phớt và vòng chữ O: Cao su Nitrua (NBR)
- Chứng nhận sản phẩm: CE, IP68, ISO9001, TUV
- Mức độ bảo vệ: IP68
- Nhiệt độ làm việc (tĩnh): -40℃ đến 100℃, thời gian ngắn lên đến 120℃
- Nhiệt độ làm việc (Động): -20℃ đến 80℃, thời gian ngắn lên đến 100℃
- Chức năng: Thích hợp sử dụng trong các ứng dụng chống thấm nước, giúp giảm căng thẳng và bảo vệ chống lại nước, bụi, muối, axit, kiềm, cồn, dầu và dung môi
- Tùy chỉnh: Tùy chọn tùy chỉnh có sẵn theo yêu cầu