Ốc siết cáp nhiều lỗ

· Chất liệu: Nylon PA66 được UL chấp thuận

· Cố định móng vuốt: Nylon PA66 được UL chấp thuận

· Độ kín khít: Cao su EPDM chịu được thời tiết

· Vòng đệm (O Ring): Cao su EPDM chịu được thời tiết

· Cấp độ chống cháy: UL94V-2 (V0 tùy chỉnh)

· Mức độ bảo vệ: IP68

· Nhiệt độ làm việc: -40℃ đến 100℃

· Màu sắc: Đen (RAL9005), Xám (RAL7035), màu tùy chỉnh

Gửi yêu cầu của bạn, chúng tôi sẽ báo giá cho bạn trong vòng 12 giờ

Ốc siết cáp nhiều lỗ VIOX

Tổng quan

VIOX Multi Hole Cable Gland là giải pháp bịt kín hiệu suất cao được thiết kế cho nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau. Được làm từ Nylon PA66 được UL chấp thuận, tuyến cáp này có khả năng chống chịu thời tiết, hóa chất và ứng suất cơ học tuyệt vời. Nó đảm bảo độ kín khít với cao su EPDM chống chịu thời tiết, phù hợp để sử dụng trong nhà và ngoài trời. Thiết kế nhiều lỗ cho phép nhiều loại cáp được định tuyến qua một tuyến duy nhất, tăng cường cả chức năng và tính thẩm mỹ.

Các tính năng chính

  • Vật liệu bền: Được làm từ Nylon PA66 đạt chuẩn UL có độ bền và độ chắc chắn cao.
  • Chống chịu thời tiết: Gioăng kín và vòng đệm được làm từ cao su EPDM chịu được thời tiết.
  • Bảo vệ cao: Được xếp hạng IP68 cho khả năng bảo vệ tuyệt vời chống bụi và nước.
  • Phạm vi nhiệt độ rộng: Hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ từ -40℃ đến 100℃.
  • Tùy chọn ren đa dạng: Có sẵn các loại ren Metric, PG và NPT.
  • Phê duyệt: Được chứng nhận CE và ROHS.
  • Tùy chọn màu sắc: Có sẵn màu đen (RAL9005), xám (RAL7035) và các màu tùy chỉnh khác.
  • Thiết kế nhiều lỗ: Cho phép định tuyến nhiều loại cáp qua một ống nối duy nhất, cải thiện khả năng quản lý cáp và giảm không gian lắp đặt.

Thông số kỹ thuật

Mục Chi tiết
Vật liệu Nylon PA66 được UL chấp thuận
Sửa móng vuốt Nylon PA66 được UL chấp thuận
Con dấu kín Cao su EPDM chịu được thời tiết
Vòng đệm (O-Ring) Cao su EPDM chịu được thời tiết
Mức độ chống cháy UL94V-2 (V0 tùy chỉnh)
Mức độ bảo vệ IP68
Nhiệt độ làm việc -40℃ đến 100℃
Màu sắc Đen (RAL9005), Xám (RAL7035), màu tùy chỉnh

Kích thước

Kích thước đầu cáp nhiều lỗ

Dữ liệu kỹ thuật

Hệ mét Nhiều lỗ Tuyến Cáp

Chủ đề

Phần số

Cáp Phạm vi

 TẠI SAO

GL

H

SW1/SW2

mm

mm

mm

mm

mm

Hệ mét Ốc xiết cáp bằng nylon Có 2 lỗ
M12x1,5 1003-M12-H2-3

1.2-3

12

9

25

18/19

M16x1,5 1003-M16-H2-4

1.6-4

16

10

30

22/22

M20 x 1,5 1003-M20-H2-6

2.5-6

20

15

31

27/27

M25x1,5 1003-M25-H2-6

2.5-6

25

15

34

33/33

M25x1,5 1003-M25-H2-6.5

3-6.5

25

15

34

33/33

M25x1,5 1003-M25-H2-8

4-8

25

15

34

33/33

M32x1,5 1003-M32-H2-10

5-10

32

15

40

41/42

Hệ mét Ốc xiết cáp bằng nylon Với 3 lỗ
M12x1,5 1003-M12-H3-2.6

1.2-2.6

12

9

25

18/19

M16x1,5 1003-M16-H3-4

1.6-4

16

15

30

22/22

M20 x 1,5 1003-M20-H3-5

2-5

20

15

31

27/27

M25x1,5 1003-M25-H3-5

2-5

25

15

34

33/33

M25x1,5 1003-M25-H3-6.5

4-6.5

25

15

34

33/33

M25x1,5 1003-M25-H3-8

4-8

25

15

34

33/33

M32x1,5 1003-M32-H3-10

5-10

32

15

40

41/42

M50x1,5 1003-M50-H3-12

10-12

50

22

54

62/62

M63x1,5 1003-M63-H3-13

10-13

63

25

59

75/76

Hệ mét Ốc xiết cáp bằng nylon Với 4 lỗ
M12x1,5 1003-M12-H4-2.3

1-2.3

12

9

25

18/19

M16x1,5 1003-M16-H4-3.2

1.5-3.2

16

15

30

22/22

M20 x 1,5 1003-M20-H4-2.5

1-2.5

20

15

31

27/27

M20 x 1,5 1003-M20-H4-3.5

1.5-3.5

20

15

31

27/27

M20 x 1,5 1003-M20-H4-4.5

2-4.5

20

15

31

27/27

M25x1,5 1003-M25-H4-5

3.5-5

25

15

34

33/33

M25x1,5 1003-M25-H4-6

4-6

25

15

34

33/33

M25x1,5 1003-M25-H4-7

5-7

25

15

34

33/33

M32x1,5 1003-M32-H4-7

5-7

32

15

40

41/42

M32x1,5 1003-M32-H4-9

4.5-9

32

15

40

41/42

M40x1,5 1003-M40-H4-12

10-12

40

20

45

50/52

Hệ mét Ốc xiết cáp bằng nylon Với 5 Lỗ
M20 x 1,5 1003-M20-H5-3

1.5-3

20

15

31

27/27

M25x1,5 1003-M25-H5-6

3-6

25

15

34

33/33

M32x1,5 1003-M32-H5-8

4-8

32

15

40

41/41

Hệ mét Ốc xiết cáp bằng nylon Với 6 Lỗ
M16x1,5 1003-M16-H6-2.1

1.5-2.1

16

15

30

22/22

M25x1,5 1003-M25-H6-5.3

2.5-5.3

25

15

34

33/33

M32x1,5 1003-M32-H6-5.5

3-5.5

32

15

40

41/42

M32x1,5 1003-M32-H6-7

3.5-7

32

15

40

41/42

Hệ mét Ốc xiết cáp bằng nylon Với 7 Lỗ
M20 x 1,5 1003-M20-H7-3

2-3

20

15

31

27/27

M25x1,5 1003-M25-H7-5

3-5

25

15

34

33/33

M32x1,5 1003-M32-H7-6

3-6

32

15

40

41/42

Hệ mét Ốc xiết cáp bằng nylon Với 8 Lỗ
M20 x 1,5 1003-M20-H8-2

1-2

20

15

31

27/27

M25x1,5 1003-M25-H8-4

3-4

25

15

34

33/33

PG Nhiều lỗ Tuyến Cáp

Chủ đề

Phần số

Cáp Phạm vi

 TẠI SAO

GL

H

SW1/SW2

mm

mm

mm

mm

mm

PG Ốc xiết cáp bằng nylon Có 2 lỗ
PG7 1003-PG7-H2-3

1.2-3

12.5

9

25

17/19

PG9 1003-PG9-H2-3

1.2-3

15.2

9

25

22/19

PG11 1003-PG11-H2-4

1.6-4

18.6

10

30

24/22

PG13.5 1003-PG13.5-H2-5.3

1.5-5.3

20.4

10.5

31

27/24

PG16 1003-PG16-H2-6

2.5-6

22.5

10.8

34

30/27

PG21 1003-PG21-H2-6

2.5-6

28.3

12

35

36/33

PG21 1003-PG21-H2-6.5

3-6.5

28.3

12

35

36/33

PG21 1003-PG21-H2-8

4-8

28.3

12

35

36/33

PG29 1003-PG29-H2-10

5-10

37

12

40

46/41

PG Ốc xiết cáp bằng nylon Với 3 lỗ
PG7 1003-PG7-H3-2.6

1.2-2.6

12.5

9

25

17/19

PG9 1003-PG9-H3-2.6

1.2-2.6

15.2

9

25

22/19

PG11 1003-PG11-H3-4

1.6-4

18.6

10

30

24/22

PG13.5 1003-PG13.5-H3-5

2-5

20.4

10

31

27/24

PG16 1003-PG16-H3-5

2-5

22.5

10.8

34

30/27

PG21 1003-PG21-H3-5

2-5

28.3

12

35

36/33

PG21 1003-PG21-H3-6.5

4-6.5

28.3

12

35

36/33

PG21 1003-PG21-H3-8

4-8

28.3

12

35

36/33

PG29 1003-PG29-H3-10

5-10

37

12

40

46/41

PG42 1003-PG42-H3-12

10-12

54

15

54

64/62

PG Ốc xiết cáp bằng nylon Với 4 lỗ
PG7 1003-PG7-H4-2.3

1-2.3

12.5

9

25

17/19

PG9 1003-PG9-H4-2.3

1-2.3

15.2

9

25

22/19

PG11 1003-PG11-H4-3.2

1.5-3.2

18.6

10

30

24/22

PG13.5 1003-PG13.5-H4-4

2-4

20.4

10

31

27/24

PG16 1003-PG16-H4-2.5

1-2.5

22.5

10.8

34

30/27

PG16 1003-PG16-H4-3.5

1.5-3.5

22.5

10.8

34

30/27

PG16 1003-PG16-H4-4.5

2-4.5

22.5

10.8

34

30/27

PG21 1003-PG16-H4-5

3.5-5

28.3

12

35

36/33

PG21 1003-PG16-H4-6

4-6

28.3

12

35

36/33

PG21 1003-PG21-H4-7

5-7

28.3

12

35

36/33

PG29 1003-PG29-H4-7

5-7

37

12

40

46/41

PG29 1003-PG29-H4-9

4.5-9

37

12

40

46/41

PG36 1003-PG36-H4-12

10-12

47

15

45

57/52

PG Ốc xiết cáp bằng nylon Với 5 Lỗ
PG16 1003-PG16-H5-3

1.5-3

22.5

10.8

34

30/27

PG21 1003-PG21-H5-6

3-6

28.3

12

35

36/33

PG29 1003-PG29-H5-8

4-8

37

12

40

46/41

PG Ốc xiết cáp bằng nylon Với Lỗ
PG11 1003-PG11-H6-2.1

1.5-2.1

18.6

10

30

24/22

PG21 1003-PG21-H6-5.3

2.5-5.3

28.3

12

35

36/33

PG29 1003-PG29-H6-5.5

3-5.5

37

12

40

46/41

PG29 1003-PG29-H6-7

3.5-7

37

12

40

46/41

PG Ốc xiết cáp bằng nylon Với Lỗ
PG16 1003-PG16-H7-3

2-3

22.5

10.8

34

30/27

PG21 1003-PG21-H7-5

3-5

28.3

12

35

36/33

PG29 1003-PG29-H7-6

3-6

37

12

40

46/41

PG Ốc xiết cáp bằng nylon Với Lỗ
PG16 1003-PG16-H8-2

1-2

22.5

10.8

34

30/27

PG21 1003-PG21-H8-4

3-4

28.3

12

35

36/33

Sản phẩm liên quan

Yêu cầu báo giá ngay

Yêu cầu báo giá ngay