BDM-17 Ống nối cáp chống cháy
- Vật liệu: Đồng thau, Đồng thau mạ niken, SS304, SS316
- Vật liệu bịt kín: Cao su silicon, Neoprene, Teflon, PA6
- Cấp độ chống cháy: V0 (UL94)
- Cách sử dụng: Loại ứng dụng công nghiệp an toàn hơn
- Chức năng: Cung cấp chức năng Ex chống bụi và an toàn hơn
- Phụ kiện tiêu chuẩn: Vòng đệm nylon, Đai ốc khóa (ngoài ren NPT)
- Phụ kiện tùy chọn: Thẻ đất, vỏ bọc PVC, vòng đệm răng cưa, vòng đệm sợi đỏ, hợp chất AB Putty
- Tùy chỉnh: Tùy chọn tùy chỉnh có sẵn theo yêu cầu
Gửi yêu cầu của bạn, chúng tôi sẽ báo giá cho bạn trong vòng 12 giờ
- ĐT: +8618066396588
- Bạn+8618066396588
- Email:sales@viox.com
VIOX BDM-17 Flameproof Cable Gland
Tổng quan
The VIOX BDM-17 Flameproof Cable Gland is designed for secure and reliable cable entry in hazardous areas. This single compression armored metal type cable gland is suitable for environments with increased safety (Ex e), explosion-proof (Ex d), and dust-proof (Ex t) requirements. It is made from high-quality materials such as brass, brass nickel-plated, SS304, and SS316, ensuring excellent resistance to corrosion and mechanical stress. The product is certified with IECEx, ATEX, EAC, and CNEx, meeting the standards IEC/EN 60079-0, IEC/EN 60079-1, IEC/EN 60079-31, and IEC/EN 60529.
Các tính năng chính
- Vật liệu bền: Có sẵn bằng đồng thau, đồng thau mạ niken, SS304 và SS316 để có độ bền và độ chắc cao.
- Chống chịu thời tiết: Cung cấp khả năng bảo vệ tuyệt vời chống lại các yếu tố môi trường như nước, bụi và hóa chất.
- Bảo vệ cao: Được đánh giá IP66 và IP68 (1m, 1h) cho khả năng chống nước và chống bụi vượt trội.
- Phạm vi nhiệt độ rộng: Hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ từ -20℃ đến +60℃ và -60℃ đến +80℃.
- Ứng dụng đa năng: Suitable for hazardous zones including II 2GD.
- Phê duyệt: IECEx, ATEX, EAC, and CNEx certified.
- Tùy chỉnh: Có sẵn các tùy chọn tùy chỉnh theo yêu cầu.
Thông số kỹ thuật
Mục | Chi tiết |
---|---|
Loại | Single Compression Armored Metal Type |
Nhiệt độ hoạt động | -20oC đến +60oC / -60oC đến +80oC |
Dấu hiệu cũ | Ex db IIC Gb; Ex eb IIC Gb; Ex tb IIIC Db |
Bảo vệ chống xâm nhập | IP66, IP68 (1 phút, 1 giờ) |
Nguyên vật liệu | Đồng thau, Đồng thau mạ niken, SS304, SS316 |
Ứng dụng | Hazardous Zone for II 2GD |
Giấy chứng nhận | IECEx, ATEX, EAC, CNEx |
Chuẩn | IEC/EN 60079-0, IEC/EN 60079-1, IEC/EN 60079-31, IEC/EN 60529 |
Dữ liệu kỹ thuật
Data for SH-BDM-17 Cable Gland | ||||||||
Kích cỡ | Chủ đề nhập AG | Vỏ bọc bên trong A | Vỏ ngoài B | Phạm vi áo giáp | L1 | L | ||
Hệ mét | NPT/G | orientation 1 | orientation 2 | |||||
20A | M20X1.5 | 1/2 | <11 | 5.5~12 | 0.9/1.25 | 0/0.7 | 70 | 16 |
20B | M20X1.5 | 1/2 | <11 | 9.5~16 | 0.9/1.25 | 0/0.7 | 70 | 16 |
20°C | M20X1.5 | 1/2 | <15 | 12.5~20.5 | 0.9/1.25 | 0/0.7 | 81 | 16 |
25B | M25X1.5 | 3/4 | <15 | 12.5~20.5 | 0.9/1.25 | 0/0.7 | 81 | 16 |
25 độ C | M25X1.5 | 3/4 | <21 | 17~26 | 1.25/1.6 | 0/0.7 | 91 | 16 |
32B | M32X1.5 | 1 | <21 | 17~26 | 1.25/1.6 | 0/0.7 | 91 | 18 |
32C | M32X1.5 | 1 | <27 | 22~33 | 1.6/2 | 0/0.7 | 96 | 18 |
40B | M40X1.5 | 1-1/4 | <27 | 22~33 | 1.6/2 | 0/0.7 | 96 | 18 |
40C | M40X1.5 | 1-1/4 | <33 | 28~41 | 1.8/2.5 | 0/0.7 | 107 | 18 |
50B | M50X1.5 | 1-1/2 | <33 | 28~41 | 1.8/2.5 | 0/1.0 | 107 | 18 |
50C | M50X1.5 | 1-1/2 | <43 | 36~52.6 | 1.8/2.5 | 0/1.0 | 132 | 18 |
63B | M63X1.5 | 2 | <43 | 36~52.6 | 1.8/2.5 | 0/1.0 | 132 | 20 |
63C | M63X1.5 | 2 | <54,5 | 46~65 | 1.8/2.5 | 0/1.0 | 145 | 20 |
75B | M75X1.5 | 2-1/2 | <54,5 | 46~65 | 1.8/2.5 | 0/1.0 | 145 | 20 |
75 độ C | M75X1.5 | 2-1/2 | <66 | 57~78 | 1.8/2.5 | 0/1.0 | 154 | 20 |
Ứng dụng
The VIOX BDM-17 Flameproof Cable Gland is ideal for use in hazardous areas requiring secure and reliable cable entry. It is suitable for environments exposed to harsh conditions, including high temperatures, chemicals, and mechanical stress. Its robust design and reliable performance make it suitable for both commercial and industrial environments. The single compression construction ensures a tight seal for armored cables, providing increased safety and dust-proof Ex function.
Dữ liệu kỹ thuật
- Vật liệu: Đồng thau, Đồng thau mạ niken, SS304, SS316
- Vật liệu bịt kín: Cao su silicon, Neoprene, Teflon, PA6
- Cấp độ chống cháy: V0 (UL94)
- Cách sử dụng: Loại ứng dụng công nghiệp an toàn hơn
- Chức năng: Cung cấp chức năng Ex chống bụi và an toàn hơn
- Phụ kiện tiêu chuẩn: Vòng đệm nylon, Đai ốc khóa (ngoài ren NPT)
- Phụ kiện tùy chọn: Thẻ đất, vỏ bọc PVC, vòng đệm răng cưa, vòng đệm sợi đỏ, hợp chất AB Putty
- Tùy chỉnh: Tùy chọn tùy chỉnh có sẵn theo yêu cầu