I. Giới thiệu về công nghệ cảm biến tiệm cận
Cảm biến tiệm cận là những thiết bị thiết yếu được sử dụng để phát hiện sự hiện diện hoặc vắng mặt của một vật thể trong phạm vi xác định mà không cần tiếp xúc vật lý. Chúng hoạt động bằng cách phát ra nhiều dạng năng lượng khác nhau—chẳng hạn như trường điện từ, sóng âm hoặc ánh sáng—và đo lường phản ứng khi vật thể đến gần cảm biến. Sự đa dạng trong công nghệ cảm biến tiệm cận cho phép chúng được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm tự động hóa công nghiệp, robot, hệ thống ô tô và điện tử tiêu dùng.
II. Cảm biến tiệm cận điện dung
Các tính năng chính của cảm biến tiệm cận điện dung
Cảm biến tiệm cận điện dung là thiết bị đa năng có khả năng phát hiện sự hiện diện của vật thể mà không cần tiếp xúc vật lý. Dưới đây là các tính năng chính của chúng:
- Phạm vi phát hiện: Thông thường, cảm biến điện dung có thể phát hiện vật thể trong phạm vi từ vài mm đến khoảng 1 inch (25 mm), một số mẫu có thể mở rộng tới 2 inch.
- Độ nhạy vật liệu: Các cảm biến này có thể phát hiện cả vật liệu kim loại và phi kim loại, bao gồm chất lỏng, nhựa và thủy tinh, do khả năng cảm nhận những thay đổi về điện dung dựa trên hằng số điện môi của vật liệu mục tiêu.
- Hoạt động không tiếp xúc: Hoạt động mà không cần tiếp xúc vật lý, giúp giảm hao mòn và kéo dài tuổi thọ của cảm biến.
- Độ nhạy có thể điều chỉnh: Nhiều cảm biến điện dung có tích hợp biến trở để điều chỉnh độ nhạy, cho phép người dùng tinh chỉnh các thông số phát hiện cho các ứng dụng cụ thể.
- Đèn LED chỉ báo: Hầu hết các mẫu đều được trang bị đèn LED chỉ báo để xác nhận trực quan trạng thái hoạt động của cảm biến.
Nguyên lý hoạt động
Cảm biến tiệm cận điện dung hoạt động dựa trên nguyên lý thay đổi điện dung do các vật thể ở gần gây ra. Nguyên lý hoạt động của chúng như sau:
- Cấu tạo: Cảm biến bao gồm hai điện cực kim loại tạo thành một tụ điện. Một điện cực được kết nối với mạch dao động, trong khi điện cực còn lại hoạt động như một tấm tham chiếu.
- Thay đổi điện dung: Khi một vật thể tiếp cận cảm biến, nó sẽ đi vào trường điện được tạo ra giữa các điện cực. Sự hiện diện này làm thay đổi hằng số điện môi giữa các tấm, từ đó làm thay đổi điện dung của hệ thống.
- Phát hiện dao động: Mạch dao động phát hiện những thay đổi này trong điện dung. Khi vật thể đến gần, điện dung tăng lên, dẫn đến thay đổi tần số dao động của mạch. Sự thay đổi tần số này được theo dõi bởi bộ khuếch đại và chuyển đổi thành tín hiệu đầu ra nhị phân cho biết sự hiện diện của vật thể.
- Tín hiệu đầu ra: Khi dao động đạt đến một biên độ ngưỡng nhất định, nó sẽ kích hoạt sự thay đổi trạng thái đầu ra của cảm biến. Ngược lại, khi vật thể di chuyển ra xa, biên độ sẽ giảm, đưa đầu ra trở về trạng thái ban đầu.
- Cân nhắc về môi trường: Để có hiệu suất tối ưu, nên sử dụng cảm biến điện dung trong môi trường có nhiệt độ và độ ẩm ổn định vì sự biến động có thể ảnh hưởng đến độ nhạy và độ chính xác của chúng.
III. Cảm biến tiệm cận siêu âm
Ưu điểm của cảm biến tiệm cận siêu âm
Cảm biến tiệm cận siêu âm có nhiều ưu điểm khiến chúng phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau:
- Không phụ thuộc vào vật liệu: Chúng có thể phát hiện mọi loại vật liệu, bao gồm các vật thể sáng bóng, trong suốt và có hình dạng bất thường mà không bị ảnh hưởng bởi màu sắc hoặc kết cấu bề mặt của vật thể.
- Phạm vi phát hiện xa: Cảm biến siêu âm có thể đo khoảng cách lớn hơn 1 mét, khiến chúng trở nên lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu phát hiện tầm xa.
- Hiệu suất mạnh mẽ trong điều kiện bất lợi: Các cảm biến này không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố môi trường như bụi, mưa hoặc tuyết, vốn có thể gây trở ngại cho các loại cảm biến khác. Hoạt động của chúng vẫn đáng tin cậy ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt.
- Độ nhạy và độ chính xác cao: Cảm biến siêu âm cung cấp các phép đo chính xác và có khả năng phát hiện các vật thể nhỏ ở khoảng cách đáng kể.
- Ứng dụng đa năng: Chúng được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau cho các nhiệm vụ như đo mức, phát hiện vật thể và điều khiển quy trình tự động, chứng minh khả năng thích ứng của chúng trong nhiều tình huống khác nhau.
Cơ chế hoạt động
Cơ chế hoạt động của cảm biến tiệm cận siêu âm dựa trên việc phát và thu sóng âm tần số cao. Chúng hoạt động như sau:
- Phát sóng âm: Cảm biến phát ra sóng âm siêu âm (thường ở tần số trên 20 kHz) hướng tới vật thể mục tiêu.
- Phản xạ: Các sóng âm này di chuyển cho đến khi chúng chạm vào một vật thể và bị phản xạ trở lại cảm biến.
- Đo thời gian: Cảm biến đo thời gian sóng âm phát ra phản hồi sau khi chạm vào vật thể. Khoảng thời gian này rất quan trọng để xác định khoảng cách đến vật thể.
- Tính toán khoảng cách: Sử dụng công thức Khoảng cách = (Tốc độ âm thanh × Thời gian) / 2, cảm biến tính toán khoảng cách đến vật thể dựa trên tốc độ âm thanh trong không khí (khoảng 343 mét/giây ở nhiệt độ phòng) và thời gian đo được.
- Tạo tín hiệu đầu ra: Sau khi tính toán khoảng cách, cảm biến sẽ tạo ra tín hiệu đầu ra cho biết vật thể có nằm trong phạm vi xác định trước hay không, cho phép thực hiện nhiều ứng dụng khác nhau như kích hoạt báo động hoặc điều khiển máy móc.
IV. Cảm biến tiệm cận từ tính
Các loại cảm biến tiệm cận từ tính
Cảm biến tiệm cận từ tính có thể được phân loại thành nhiều loại dựa trên nguyên lý hoạt động và ứng dụng của chúng:
- Công tắc lưỡi gà: Đây là một công tắc hoạt động bằng từ tính, bao gồm hai lưỡi gà sắt từ được bịt kín trong một vỏ thủy tinh. Khi có từ trường, các lưỡi gà sẽ kết hợp lại với nhau để tạo thành một mạch điện.
- Cảm biến hiệu ứng Hall: Sử dụng nguyên lý hiệu ứng Hall, trong đó điện áp được tạo ra trên một dây dẫn khi nó tiếp xúc với từ trường. Cảm biến này phát hiện sự hiện diện của nam châm và cung cấp tín hiệu đầu ra tương ứng.
- Cảm biến từ giảo: Đo vị trí của một vật thể từ tính bằng hiệu ứng từ giảo, liên quan đến những thay đổi trong từ trường ảnh hưởng đến các đặc tính của vật liệu.
- Cảm biến từ trở: Hoạt động dựa trên hiệu ứng từ trở, trong đó điện trở của vật liệu sắt từ thay đổi theo từ trường bên ngoài.
- Cảm biến tiệm cận từ tính cảm ứng: Tương tự như cảm biến cảm ứng nhưng được thiết kế đặc biệt để phát hiện từ trường thay vì vật thể kim loại. Chúng sử dụng cuộn dây dao động để tạo ra từ trường và phát hiện những thay đổi khi có nam châm vĩnh cửu đến gần.
Chức năng
Chức năng của cảm biến tiệm cận từ tính xoay quanh khả năng phát hiện từ trường và cung cấp tín hiệu đầu ra tương ứng. Sau đây là cách chúng hoạt động:
- Cơ chế phát hiện: Cảm biến tiệm cận từ tính phát hiện sự hiện diện của các vật thể từ tính (như nam châm vĩnh cửu) thông qua nhiều nguyên lý khác nhau, bao gồm cả những nguyên lý đã đề cập ở trên. Mỗi loại có phương pháp cảm biến riêng:
- Công tắc lưỡi gà đóng các điểm tiếp xúc khi tiếp xúc với từ trường.
- Cảm biến hiệu ứng Hall tạo ra tín hiệu điện áp để phản ứng với các nam châm gần đó.
- Cảm biến từ giảo và từ trở đo những thay đổi về tính chất vật liệu do tác động từ trường.
- Xử lý tín hiệu: Khi phát hiện sự thay đổi trong từ trường, cảm biến sẽ xử lý thông tin này để tạo ra tín hiệu đầu ra. Tín hiệu này có thể là tín hiệu số (bật/tắt) hoặc tín hiệu tương tự, tùy thuộc vào ứng dụng và loại cảm biến.
- Kích hoạt đầu ra: Tín hiệu đầu ra có thể kích hoạt nhiều hành động khác nhau, chẳng hạn như kích hoạt báo động, điều khiển động cơ hoặc cung cấp phản hồi trong các hệ thống tự động. Các cảm biến này thường được sử dụng trong các ứng dụng như hệ thống an ninh (cho cửa ra vào và cửa sổ), tự động hóa công nghiệp (phát hiện vị trí) và điện tử tiêu dùng.
- Tính linh hoạt khi lắp đặt: Cảm biến tiệm cận từ tính có thể được lắp đặt âm tường hoặc không âm tường trong nhiều môi trường khác nhau, bao gồm cả những môi trường có vật liệu không từ tính như nhựa hoặc gỗ, cho phép ứng dụng linh hoạt trong nhiều bối cảnh khác nhau.
V. Cảm biến tiệm cận quang học (Cảm biến quang điện)
Nguyên lý hoạt động của cảm biến tiệm cận quang học
Cảm biến tiệm cận quang học hoạt động bằng cách sử dụng ánh sáng để phát hiện sự hiện diện hoặc vắng mặt của các vật thể trong phạm vi phát hiện của chúng. Nguyên lý hoạt động cơ bản bao gồm việc phát ra ánh sáng, thường là trong phổ hồng ngoại hoặc khả kiến, và đo ánh sáng phản xạ trở lại từ vật thể. Sau đây là mô tả chi tiết về cách thức hoạt động của chúng:
- Phát xạ ánh sáng: Cảm biến phát ra một chùm ánh sáng hướng đến vật thể mục tiêu. Ánh sáng này có thể được tạo ra từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm đèn LED hoặc laser.
- Phát hiện phản xạ: Khi ánh sáng phát ra gặp vật thể, một phần ánh sáng sẽ bị phản xạ trở lại cảm biến. Lượng và cường độ ánh sáng phản xạ này phụ thuộc vào khoảng cách và đặc điểm bề mặt của vật thể.
- Xử lý tín hiệu: Bộ thu của cảm biến phát hiện ánh sáng phản xạ. Nếu lượng ánh sáng phản xạ vượt quá một ngưỡng nhất định, cảm biến sẽ xác định sự hiện diện của vật thể và tạo ra tín hiệu đầu ra (kỹ thuật số hoặc analog) cho biết đã phát hiện.
- Đo khoảng cách: Ở một số cảm biến quang học tiên tiến, thời gian ánh sáng phản xạ trở lại (trong trường hợp cảm biến laser) có thể được đo để tính toán khoảng cách chính xác đến vật thể.
Phương pháp này cho phép các cảm biến tiệm cận quang học có hiệu quả cao trong việc phát hiện vật thể mà không cần tiếp xúc, khiến chúng phù hợp với nhiều ứng dụng trong tự động hóa, an ninh và điện tử tiêu dùng.
Các loại cảm biến tiệm cận quang học khác nhau
Cảm biến tiệm cận quang học có thể được phân loại thành một số loại dựa trên thiết kế và nguyên lý hoạt động của chúng:
- Cảm biến hồng ngoại (IR): Các cảm biến này phát ra ánh sáng hồng ngoại và phát hiện những thay đổi trong bức xạ hồng ngoại phản xạ. Chúng thường được sử dụng trong các ứng dụng như cửa tự động và hệ thống an ninh.
- Cảm biến laser: Sử dụng chùm tia laser, các cảm biến này cung cấp khả năng phát hiện tầm xa và độ chính xác cao. Chúng thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi đo khoảng cách chính xác.
- Cảm biến quang điện: Bao gồm một nguồn sáng (thường là đèn LED) và một bộ thu. Chúng có thể hoạt động ở nhiều chế độ khác nhau:
- Chùm tia xuyên qua: Bộ phát và bộ thu được đặt đối diện nhau; một vật cản trở chùm tia sáng.
- Phản xạ ngược: Bộ phát và bộ thu nằm cùng một phía, với bộ phản xạ phản xạ ánh sáng phát ra trở lại bộ thu.
- Phản xạ khuếch tán: Bộ phát và bộ thu được đặt cùng nhau; cảm biến phát hiện ánh sáng phản xạ từ vật thể ngay phía trước.
- Cảm biến thời gian bay (ToF): Các cảm biến tiên tiến này đo thời gian cần thiết để một xung ánh sáng truyền đến một vật thể và quay trở lại, cho phép đo khoảng cách chính xác.
VI. Cảm biến tiệm cận hiệu ứng Hall
Lợi ích chính của cảm biến tiệm cận hiệu ứng Hall
Cảm biến tiệm cận hiệu ứng Hall có một số ưu điểm khiến chúng trở nên cực kỳ hiệu quả trong nhiều ứng dụng khác nhau:
- Cảm biến không tiếp xúc: Các cảm biến này phát hiện sự hiện diện của từ trường mà không cần tiếp xúc vật lý, giúp giảm hao mòn so với công tắc cơ học.
- Độ bền: Cảm biến hiệu ứng Hall là thiết bị thể rắn, nghĩa là chúng ít bị hỏng hóc về mặt cơ học và có thể hoạt động trong môi trường khắc nghiệt, bao gồm cả việc tiếp xúc với bụi, bẩn và ẩm ướt.
- Tốc độ và độ nhạy cao: Chúng có thể phản ứng nhanh với những thay đổi trong từ trường, phù hợp với các ứng dụng tốc độ cao như điều khiển động cơ và cảm biến vị trí.
- Ứng dụng đa năng: Cảm biến hiệu ứng Hall có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm hệ thống ô tô (ví dụ: cảm biến tốc độ bánh xe), thiết bị điện tử tiêu dùng (ví dụ: điện thoại thông minh) và tự động hóa công nghiệp (ví dụ: cảm biến tiệm cận).
- Tiêu thụ điện năng thấp: Các cảm biến này thường tiêu thụ ít điện năng hơn các công tắc cơ học truyền thống, khiến chúng trở nên lý tưởng cho các thiết bị chạy bằng pin.
Lý thuyết vận hành
Nguyên lý hoạt động của cảm biến tiệm cận hiệu ứng Hall dựa trên hiện tượng hiệu ứng Hall, liên quan đến sự tương tác giữa dòng điện và từ trường. Chúng hoạt động như sau:
- Dòng điện chạy qua: Cảm biến hiệu ứng Hall bao gồm một dải vật liệu dẫn điện mỏng (thành phần Hall) mà dòng điện chạy qua. Dòng điện này tạo ra từ trường riêng của nó.
- Tương tác từ trường: Khi một từ trường bên ngoài được đặt vuông góc với hướng dòng điện chạy qua, các hạt mang điện (electron hoặc lỗ trống) trong vật liệu dẫn điện sẽ chịu một lực (lực Lorentz) khiến chúng lệch khỏi đường thẳng của chúng.
- Tạo điện áp: Sự lệch hướng này dẫn đến sự tập trung các hạt mang điện ở một bên của phần tử Hall, tạo ra sự chênh lệch điện áp giữa hai bên đối diện của dải, được gọi là điện áp Hall. Độ lớn của điện áp này tỷ lệ thuận với cường độ từ trường.
- Đầu ra tín hiệu: Cảm biến đo điện áp Hall này và chuyển đổi thành tín hiệu đầu ra. Tùy thuộc vào thiết kế, đầu ra này có thể là tín hiệu tương tự hoặc tín hiệu số. Ví dụ, trong các ứng dụng kỹ thuật số, cảm biến có thể bật hoặc tắt tùy thuộc vào việc từ trường có vượt quá một ngưỡng nhất định hay không.
- Các loại cảm biến hiệu ứng Hall: Tùy thuộc vào cấu hình, cảm biến hiệu ứng Hall có thể được phân loại thành:
- Cảm biến đơn cực: Kích hoạt bằng một cực của từ trường.
- Cảm biến lưỡng cực: Phản hồi với cả hai cực.
- Cảm biến đa cực: Có thể được kích hoạt bằng từ trường dương hoặc âm.
VIII. Cảm biến tiệm cận cảm ứng
Đặc điểm của cảm biến tiệm cận cảm ứng
Cảm biến tiệm cận cảm ứng là thiết bị chuyên dụng được thiết kế chủ yếu để phát hiện các vật thể kim loại mà không cần tiếp xúc vật lý. Dưới đây là các đặc điểm chính của chúng:
- Phát hiện không tiếp xúc: Chúng có thể phát hiện các vật thể bằng kim loại mà không cần chạm vào chúng, giúp giảm thiểu hao mòn cho cả cảm biến và vật thể được phát hiện.
- Độ nhạy với kim loại: Các cảm biến này đặc biệt nhạy cảm với vật liệu sắt từ (như sắt) nhưng cũng có thể phát hiện kim loại màu (như nhôm và đồng) tùy thuộc vào thiết kế.
- Phạm vi phát hiện: Phạm vi cảm biến thay đổi tùy theo kích thước và loại vật thể kim loại, thường dao động từ vài milimét đến vài cm.
- Độ bền: Cảm biến cảm ứng có độ bền cao và có thể hoạt động trong môi trường khắc nghiệt, bao gồm tiếp xúc với bụi, độ ẩm và nhiệt độ khắc nghiệt.
- Tốc độ cao: Chúng có thể chuyển đổi trạng thái nhanh chóng, phù hợp với các ứng dụng tốc độ cao trong quy trình tự động hóa và sản xuất.
- Lắp đặt đơn giản: Cảm biến tiệm cận cảm ứng thường dễ lắp đặt và tích hợp vào các hệ thống hiện có, với nhiều tùy chọn lắp đặt khác nhau.
Phương pháp hoạt động
Phương thức hoạt động của cảm biến tiệm cận cảm ứng dựa trên nguyên lý cảm ứng điện từ. Chúng hoạt động như sau:
- Mạch dao động: Cảm biến chứa một mạch dao động tạo ra trường điện từ xoay chiều tần số cao tại bề mặt cảm biến. Trường điện từ này lan tỏa ra khu vực xung quanh.
- Sự hình thành dòng điện xoáy: Khi một vật kim loại tiếp cận từ trường này, nó sẽ tạo ra dòng điện xoáy trong kim loại. Dòng điện này chạy bên trong vật kim loại do hiện tượng cảm ứng điện từ.
- Thay đổi biên độ: Sự hiện diện của các dòng điện xoáy này gây ra tổn thất năng lượng trong mạch dao động, dẫn đến giảm biên độ dao động. Vật kim loại càng gần, tổn thất năng lượng càng lớn và biên độ dao động càng giảm đáng kể.
- Phát hiện tín hiệu: Cảm biến bao gồm một mạch phát hiện biên độ để theo dõi những thay đổi trong trạng thái dao động. Khi biên độ giảm xuống dưới một ngưỡng nhất định do sự hiện diện của vật kim loại, sự thay đổi này sẽ được phát hiện.
- Tạo tín hiệu đầu ra: Cảm biến sau đó chuyển đổi tín hiệu phát hiện này thành tín hiệu đầu ra (thường là tín hiệu nhị phân), cho biết có vật thể hay không. Tín hiệu đầu ra này có thể được sử dụng để kích hoạt các thiết bị hoặc quy trình khác trong hệ thống tự động hóa.
IX. So sánh các công nghệ cảm biến tiệm cận khác nhau
A. Điểm mạnh và hạn chế
Loại cảm biến | Điểm mạnh | Hạn chế |
---|---|---|
Quy nạp | Độ tin cậy cao trong việc phát hiện các vật thể kim loại
Bền bỉ và chịu được điều kiện khắc nghiệt Thời gian phản hồi nhanh |
Giới hạn ở mục tiêu kim loại
Nhạy cảm với nhiễu điện từ |
Điện dung | Có thể phát hiện cả vật thể kim loại và phi kim loại
Hoạt động thông qua các rào cản không phải kim loại Độ nhạy có thể điều chỉnh |
Phạm vi cảm biến ngắn hơn so với cảm biến cảm ứng
Bị ảnh hưởng bởi các yếu tố môi trường (độ ẩm, nhiệt độ) |
Siêu âm | Phát hiện không tiếp xúc nhiều loại vật liệu khác nhau
Hoạt động trong môi trường khắc nghiệt Phạm vi phát hiện dài |
Hiệu quả hạn chế trong chân không
Hiệu suất có thể bị ảnh hưởng bởi kết cấu vật thể và khả năng hấp thụ âm thanh |
Quang điện | Đa năng với nhiều cấu hình khác nhau (xuyên chùm, phản quang)
Thời gian phản hồi nhanh Có thể phát hiện các vật thể trong suốt |
Độ phức tạp khi cài đặt một số loại
Hiệu suất có thể thay đổi tùy theo màu sắc và độ phản xạ của vật thể |
Tia laser | Phát hiện tầm xa và độ chính xác cao
Thích hợp cho các mục tiêu nhỏ hoặc ở xa |
Chi phí và mức tiêu thụ điện năng cao hơn
Mối lo ngại về an toàn khi tiếp xúc với mắt Hiệu suất hạn chế với vật liệu trong suốt |
B. Ứng dụng phù hợp cho từng công nghệ
Ứng dụng phù hợp cho từng công nghệ
- Cảm biến tiệm cận cảm ứng:
- Thường được sử dụng trong tự động hóa công nghiệp để phát hiện các bộ phận kim loại trên băng tải.
- Lý tưởng để cảm biến vị trí trong máy móc và thiết bị.
- Cảm biến tiệm cận điện dung:
- Thích hợp để phát hiện các vật liệu không phải kim loại như chất lỏng, bột và nhựa.
- Thường được sử dụng trong đóng gói, chế biến thực phẩm và đo mức.
- Cảm biến tiệm cận siêu âm:
- Có hiệu quả trong các ứng dụng yêu cầu đo khoảng cách, chẳng hạn như cảm biến mức chất lỏng và phát hiện vật thể trong robot.
- Được sử dụng trong hệ thống hỗ trợ đỗ xe trên ô tô.
- Cảm biến tiệm cận quang điện:
- Được sử dụng rộng rãi trong đóng gói, hệ thống phân loại và xử lý vật liệu.
- Thích hợp để phát hiện các vật thể trong suốt hoặc đếm các vật phẩm trên băng chuyền.
- Cảm biến tiệm cận laser:
- Được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác cao, chẳng hạn như hệ thống định vị bằng robot và kiểm tra tự động.
- Thường được sử dụng trong hậu cần để đo khoảng cách hoặc kích thước của gói hàng.
Kết luận: Sự đa dạng của các công nghệ cảm biến tiệm cận
Sự đa dạng của công nghệ cảm biến tiệm cận phản ánh các yêu cầu đa dạng của hệ thống tự động hóa và điều khiển hiện đại. Mỗi loại cảm biến sở hữu những ưu điểm riêng biệt, phù hợp với từng ứng dụng cụ thể, nhưng cũng có những hạn chế cần cân nhắc khi lựa chọn. Cảm biến cảm ứng vượt trội trong việc phát hiện kim loại, trong khi cảm biến điện dung linh hoạt với nhiều loại vật liệu khác nhau. Cảm biến siêu âm cung cấp khả năng đo khoảng cách mạnh mẽ, trong khi cảm biến quang điện được ưa chuộng nhờ tốc độ và khả năng thích ứng. Cảm biến laser nổi bật với độ chính xác trên khoảng cách xa.
Nguồn bài viết:
https://www.ifm.com/de/en/shared/technologies/ultrasonic-sensors/advantages-of-ultrasonic-sensors
https://www.tme.eu/Document/e5f38f78b147f70a1fae36b473781d74/MM-SERIES-EN.PDF